庞大 pángdà
volume volume

Từ hán việt: 【bàng đại】

Đọc nhanh: 庞大 (bàng đại). Ý nghĩa là: to lớn; to; lớn; bự; to lù lù. Ví dụ : - 这家公司很庞大。 Công ty này rất lớn.. - 他们的项目非常庞大。 Dự án của họ rất lớn.. - 这个计划太庞大了。 Kế hoạch này quá lớn.

Ý Nghĩa của "庞大" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

庞大 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. to lớn; to; lớn; bự; to lù lù

(形体、机构、数量等)很大;过大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī hěn 庞大 pángdà

    - Công ty này rất lớn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 项目 xiàngmù 非常 fēicháng 庞大 pángdà

    - Dự án của họ rất lớn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 计划 jìhuà tài 庞大 pángdà le

    - Kế hoạch này quá lớn.

  • volume volume

    - 这套 zhètào 房子 fángzi 这么 zhème 庞大 pángdà a

    - Căn nhà này to quá vậy!

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庞大

  • volume volume

    - 小孩儿 xiǎoháier 圆圆的 yuányuánde 面庞 miànpáng 水汪汪 shuǐwāngwāng de 眼睛 yǎnjing zhēn rén 喜欢 xǐhuan

    - khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 雕像 diāoxiàng 庞大 pángdà

    - Tượng điêu khắc này rất lớn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 队伍 duìwǔ hěn 庞大 pángdà

    - Đội ngũ này rất đông đảo.

  • volume volume

    - 假若 jiǎruò 我们 wǒmen 还要 háiyào 维持 wéichí 庞大 pángdà de 机构 jīgòu jiù huì 正中 zhèngzhōng 敌人 dírén de 奸计 jiānjì

    - Nếu tiếp tục duy trì một tổ chức khổng lồ, chúng ta sẽ sa vào các thủ đoạn của địch.

  • volume volume

    - de 影响 yǐngxiǎng 庞大 pángdà

    - Ảnh hưởng của anh ấy rất lớn.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī hěn 庞大 pángdà

    - Công ty này rất lớn.

  • volume volume

    - 这套 zhètào 房子 fángzi 这么 zhème 庞大 pángdà a

    - Căn nhà này to quá vậy!

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 项目 xiàngmù 非常 fēicháng 庞大 pángdà

    - Dự án của họ rất lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Páng
    • Âm hán việt: Bàng
    • Nét bút:丶一ノ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IIKP (戈戈大心)
    • Bảng mã:U+5E9E
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa