细小 xìxiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tế tiểu】

Đọc nhanh: 细小 (tế tiểu). Ý nghĩa là: nhỏ; nhỏ bé; lắt nhắt; mén; xíu, lắt chắt. Ví dụ : - 细小的雨点。 hạt mưa nhỏ.. - 细小的事情。 việc nhỏ; việc cỏn con

Ý Nghĩa của "细小" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

细小 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhỏ; nhỏ bé; lắt nhắt; mén; xíu

很小

Ví dụ:
  • volume volume

    - 细小 xìxiǎo de 雨点 yǔdiǎn

    - hạt mưa nhỏ.

  • volume volume

    - 细小 xìxiǎo de 事情 shìqing

    - việc nhỏ; việc cỏn con

✪ 2. lắt chắt

又矮又小

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细小

  • volume volume

    - zhè 砂粒 shālì zhēn 细小 xìxiǎo

    - Những hạt cát này rất nhỏ.

  • volume volume

    - zhè zhǐ 小猫 xiǎomāo hái 细小 xìxiǎo

    - Con mèo nhỏ này vẫn còn nhỏ xíu.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 汉字 hànzì 包含 bāohán 一个 yígè 细小 xìxiǎo de zhǔ

    - Chữ Hán này chứa một chấm nhỏ “丶”.

  • volume volume

    - 发现 fāxiàn le 地上 dìshàng de 细小 xìxiǎo 颗粒 kēlì

    - Anh ấy phát hiện những hạt nhỏ trên mặt đất.

  • volume volume

    - 注意 zhùyì dào le 细小 xìxiǎo de 差别 chābié

    - Cô ấy chú ý đến sự chênh lệch nhỏ nhặt

  • volume volume

    - 曲折 qūzhé de 小河 xiǎohé 得象 déxiàng 腰带 yāodài

    - con sông nhỏ chảy quanh co hẹp như cái (dây) thắt lưng.

  • volume volume

    - 细小 xìxiǎo de 事情 shìqing

    - việc nhỏ; việc cỏn con

  • volume volume

    - yào 关注 guānzhù 细小 xìxiǎo de chù

    - Bạn cần chú ý đến những khía cạnh nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa