Đọc nhanh: 大胆的去做吧! Ý nghĩa là: Mạnh dạn làm đi! (Khuyến khích ai đó hành động với sự tự tin và can đảm).
大胆的去做吧! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mạnh dạn làm đi! (Khuyến khích ai đó hành động với sự tự tin và can đảm)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大胆的去做吧!
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 不过 我 觉得 以 你 的 条件 , 做 吃播 大概 是 有些 委屈 了 !
- Nhưng mà theo tớ thấy với điều kiện của cậu mà làm mukbang thì hơi thiệt thòi.
- 你 这 无耻 的 贱货 , 干 你 的 活去 吧 !
- Con khốn vô liêm sỉ, đi làm việc của mình đi!
- 你 去 吧 , 你 的 事 我 带 手儿 就 做 了
- anh đi đi, việc của anh tôi tiện thể làm luôn rồi.
- 咱们 去 大 撮 一顿 吧 !
- Chúng ta đi ăn một bữa thịnh soạn nhé!
- 你 去 收集 一下 大家 的 意见 吧 !
- Bạn đi thu thập ý kiến mọi người đi!
- 第去 做 你 的 工作 吧
- Hãy cứ làm công việc của bạn đi.
- 你 说 他 真的 做到 这个 ? 不 可能 吧 !
- Bạn nói anh ấy thật sự làm được điều này à? Không thể nào!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
做›
去›
吧›
大›
的›
胆›