浩大 hàodà
volume volume

Từ hán việt: 【hạo đại】

Đọc nhanh: 浩大 (hạo đại). Ý nghĩa là: lớn; to lớn (khí thế, quy mô). Ví dụ : - 声势浩大 thanh thế to lớn. - 工程浩大 công trình to lớn

Ý Nghĩa của "浩大" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浩大 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lớn; to lớn (khí thế, quy mô)

(气势、规模等) 盛大;巨大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 声势浩大 shēngshìhàodà

    - thanh thế to lớn

  • volume volume

    - 工程浩大 gōngchénghàodà

    - công trình to lớn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浩大

  • volume volume

    - 声势浩大 shēngshìhàodà

    - thanh thế lẫy lừng.

  • volume volume

    - 声势浩大 shēngshìhàodà

    - thanh thế to lớn

  • volume volume

    - 千军万马 qiānjūnwànmǎ ( 形容 xíngróng 雄壮 xióngzhuàng de 队伍 duìwǔ 浩大 hàodà de 声势 shēngshì )

    - thiên binh vạn mã.

  • volume volume

    - 工程浩大 gōngchénghàodà

    - công trình to lớn

  • volume volume

    - 工程浩大 gōngchénghàodà 所费不赀 suǒfèibùzī

    - công trình đồ sộ, tốn kém vô cùng

  • volume volume

    - 大海 dàhǎi 浩渺 hàomiǎo 无垠 wúyín

    - Biến lớn rộng lớn vô biên.

  • volume volume

    - 浩瀚 hàohàn de 大海 dàhǎi

    - đại dương mênh mông

  • volume volume

    - shì 一场 yīchǎng 浩大 hàodà de 工程 gōngchéng

    - Đó là một công trình to lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Gǎo , Gé , Hào
    • Âm hán việt: Hạo
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGR (水竹土口)
    • Bảng mã:U+6D69
    • Tần suất sử dụng:Cao