庞杂 pángzá
volume volume

Từ hán việt: 【bàng tạp】

Đọc nhanh: 庞杂 (bàng tạp). Ý nghĩa là: bề bộn; ngổn ngang; kềnh càng; rối ren. Ví dụ : - 机构庞杂。 bộ máy kềnh càng.. - 议论庞杂。 bàn luận rắc rối.. - 文字庞杂。 chữ nghĩa lộn xộn.

Ý Nghĩa của "庞杂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

庞杂 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bề bộn; ngổn ngang; kềnh càng; rối ren

多而杂乱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 机构 jīgòu 庞杂 pángzá

    - bộ máy kềnh càng.

  • volume volume

    - 议论 yìlùn 庞杂 pángzá

    - bàn luận rắc rối.

  • volume volume

    - 文字 wénzì 庞杂 pángzá

    - chữ nghĩa lộn xộn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庞杂

  • volume volume

    - 文字 wénzì 庞杂 pángzá

    - chữ nghĩa lộn xộn.

  • volume volume

    - 议论 yìlùn 庞杂 pángzá

    - bàn luận rắc rối.

  • volume volume

    - 机构 jīgòu 庞杂 pángzá

    - bộ máy kềnh càng.

  • volume volume

    - de 资料 zīliào 庞杂 pángzá

    - Tài liệu của anh ấy rất lộn xộn.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 乱杂 luànzá 没有 méiyǒu 头绪 tóuxù

    - sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi.

  • volume volume

    - 人声嘈杂 rénshēngcáozá

    - tiếng người ồn ào.

  • volume volume

    - 数据 shùjù 庞杂 pángzá 难懂 nándǒng

    - Dữ liệu rối ren khó hiểu.

  • volume volume

    - 人体 réntǐ shì 一个 yígè 复杂 fùzá de 有机体 yǒujītǐ

    - Cơ thể con người là một thể hữu cơ phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Páng
    • Âm hán việt: Bàng
    • Nét bút:丶一ノ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IIKP (戈戈大心)
    • Bảng mã:U+5E9E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa