Các biến thể (Dị thể) của 庞
厐 龎
龐
庞 là gì? 庞 (Bàng). Bộ Nghiễm 广 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丶一ノ一ノフノ丶). Ý nghĩa là: 1. nhiều, 2. khổng lồ, 3. rối rắm, 4. họ Bàng. Từ ghép với 庞 : bàng nhiên đại vật [páng rán dàwù] Vật khổng lồ;, 面龐消瘐 Bộ mặt gầy mòn, 臉龐像母親 Khuôn mặt giống mẹ Chi tiết hơn...