浩瀚 hàohàn
volume volume

Từ hán việt: 【hạo hãn】

Đọc nhanh: 浩瀚 (hạo hãn). Ý nghĩa là: cuồn cuộn; mênh mông; bát ngát (dòng nước), nhiều; rất nhiều. Ví dụ : - 湖水浩瀚 hồ nước mênh mông. - 浩瀚的大海 đại dương mênh mông. - 浩瀚的沙漠 sa mạc mênh mông

Ý Nghĩa của "浩瀚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浩瀚 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cuồn cuộn; mênh mông; bát ngát (dòng nước)

形容水势盛大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 湖水 húshuǐ 浩瀚 hàohàn

    - hồ nước mênh mông

  • volume volume

    - 浩瀚 hàohàn de 大海 dàhǎi

    - đại dương mênh mông

  • volume volume

    - 浩瀚 hàohàn de 沙漠 shāmò

    - sa mạc mênh mông

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. nhiều; rất nhiều

形容广大;繁多

Ví dụ:
  • volume volume

    - 典籍 diǎnjí 浩瀚 hàohàn

    - sách cổ rất nhiều

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浩瀚

  • volume volume

    - 沙漠 shāmò 很瀚阔 hěnhànkuò

    - Sa mạc rất rộng lớn.

  • volume volume

    - 浩瀚 hàohàn de 沙漠 shāmò

    - sa mạc mênh mông

  • volume volume

    - 江水 jiāngshuǐ 浩荡 hàodàng

    - nước sông cuồn cuộn

  • volume volume

    - 洪波 hóngbō 浩然 hàorán

    - sóng trào

  • volume volume

    - 典籍 diǎnjí 浩瀚 hàohàn

    - sách cổ rất nhiều

  • volume volume

    - 工程浩大 gōngchénghàodà 所费不赀 suǒfèibùzī

    - công trình đồ sộ, tốn kém vô cùng

  • volume volume

    - 湖水 húshuǐ 浩瀚 hàohàn

    - hồ nước mênh mông

  • volume volume

    - 浩瀚 hàohàn de 大海 dàhǎi

    - đại dương mênh mông

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Gǎo , Gé , Hào
    • Âm hán việt: Hạo
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGR (水竹土口)
    • Bảng mã:U+6D69
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+16 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一一一丨ノ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EJJM (水十十一)
    • Bảng mã:U+701A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa