危在旦夕 wēizàidànxì
volume volume

Từ hán việt: 【nguy tại đán tịch】

Đọc nhanh: 危在旦夕 (nguy tại đán tịch). Ý nghĩa là: trong hiểm họa sắp xảy ra (thành ngữ), trên bờ vực của cuộc khủng hoảng.

Ý Nghĩa của "危在旦夕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

危在旦夕 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trong hiểm họa sắp xảy ra (thành ngữ)

in imminent peril (idiom)

✪ 2. trên bờ vực của cuộc khủng hoảng

on the brink of crisis

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 危在旦夕

  • volume volume

    - 危在旦夕 wēizàidànxī

    - nguy cơ đến rồi; nguy cơ trong một sớm một chiều.

  • volume volume

    - 人命危浅 rénmìngwēiqiǎn 朝不保夕 zhāobùbǎoxī

    - mạng người thoi thóp; như chỉ mành treo chuông.

  • volume volume

    - 人有旦夕祸福 dìyǒudànxīhuòfú

    - con người lúc nào cũng có cái hoạ trong một sớm một chiều; hoạ hay phúc của con người trong tích tắc.

  • volume volume

    - zài 危机 wēijī 时刻 shíkè 非常 fēicháng 镇静 zhènjìng

    - Trong lúc nguy cấp, anh ấy rất bình tĩnh.

  • volume volume

    - 元旦节 yuándànjié 我们 wǒmen 聚在一起 jùzàiyìqǐ

    - Chúng tôi tụ tập vào Tết Dương lịch.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de chuán zài làng 急风 jífēng gāo de 海上 hǎishàng 危险 wēixiǎn 航行 hángxíng zhe

    - Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.

  • volume volume

    - shì zài 除夕 chúxī 那天 nàtiān 出生 chūshēng de

    - Anh ấy được sinh ra vào đêm giao thừa.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián zài 哪儿 nǎér guò 除夕 chúxī ne

    - Năm nay cậu đón giao thừa ở đâu?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Nguy , Quỵ
    • Nét bút:ノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMSU (弓一尸山)
    • Bảng mã:U+5371
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+0 nét)
    • Pinyin: Xī , Xì
    • Âm hán việt: Tịch
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NI (弓戈)
    • Bảng mã:U+5915
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+1 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đán
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AM (日一)
    • Bảng mã:U+65E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa