Đọc nhanh: 高枕无忧 (cao chẩm vô ưu). Ý nghĩa là: vô tư; bình chân như vại; không lo lắng; vô tư lự; bình yên; thư thái.
高枕无忧 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vô tư; bình chân như vại; không lo lắng; vô tư lự; bình yên; thư thái
垫高了枕头睡觉,无所忧虑比喻平安无事,不用担忧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高枕无忧
- 他 终于 安枕无忧 了
- Anh ấy cuối cùng đã có thể ngủ yên không lo lắng.
- 他 的 生活 非常 安枕无忧
- Cuộc sống của anh ấy rất yên ổn không lo lắng.
- 高枕无忧
- vô tư; không lo lắng gì hết; bình chân như vại
- 人无远虑 , 必有近忧
- người không biết lo xa, ắt có hoạ gần.
- 无论 价格 高低 , 他 都 愿意 买
- Bất kể giá cao hay thấp, anh ấy vẫn muốn mua.
- 态度 高慢 , 目中无人
- thái độ ngạo mạn, không coi ai ra gì.
- 她 在 法国 出生 , 以及 无忧无虑 的 童年
- Cô sinh ra ở Pháp, và có một tuổi thơ vô lo vô nghĩ.
- 他 公正无私 的 高贵 品质 值得 我们 学习
- Những phẩm chất cao quý về chí công vô tư của anh ấy đáng cho chúng ta học hỏi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忧›
无›
枕›
高›