Đọc nhanh: 只争旦夕 (chỉ tranh đán tịch). Ý nghĩa là: xem 只爭朝夕 | 只争朝夕.
只争旦夕 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 只爭朝夕 | 只争朝夕
see 只爭朝夕|只争朝夕 [zhǐ zhēng zhāo xī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 只争旦夕
- 战争 带来 的 只有 悲哀
- Chiến tranh đem đến chỉ có sự đau thương.
- 危在旦夕
- nguy cơ đến rồi; nguy cơ trong một sớm một chiều.
- 人有旦夕祸福
- con người lúc nào cũng có cái hoạ trong một sớm một chiều; hoạ hay phúc của con người trong tích tắc.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 和平 只能 通过 斗争 取得 , 不能 乞求
- hoà bình chỉ có được khi thông qua đấu tranh giành lấy, không thể cầu xin.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 等到 新年 前夕 看看 哪 只 待 在家
- Chờ đến giao thừa xem đứa nào ở nhà?
- 1948 年 的 冬天 , 解放战争 正 处在 胜利 的 前夕
- mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
只›
夕›
旦›