Đọc nhanh: 间不容发 (gian bất dung phát). Ý nghĩa là: suýt xảy ra tai nạn, khoảng cách quá gần ở giữa không đủ chứa sợi tóc | khoảng cách quá nhỏ | cực kì chính xác; tinh vi | kề cận tai họa; cực kì nguy cấp; suýt xảy ra tại họa.
间不容发 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. suýt xảy ra tai nạn
中间容不下一根头发,比喻与灾祸相距极近
✪ 2. khoảng cách quá gần ở giữa không đủ chứa sợi tóc | khoảng cách quá nhỏ | cực kì chính xác; tinh vi | kề cận tai họa; cực kì nguy cấp; suýt xảy ra tại họa
间:空隙。空隙中容不下一根头发。比喻情势非常危急。也指严谨完整;没有破绽。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 间不容发
- 不容置疑
- không được nghi ngờ
- 时间 短促 容不得 你 慢慢 思考
- Thời gian quá ngắn nên không cho phép bạn suy nghĩ một cách chậm chạp.
- 不可 纵容 其 墨吏
- Không thể dung túng việc tham ô.
- 一言不发
- không nói một lời; nín thinh.
- 企业 发展 到 这 一步 真不容易
- Doanh nghiệp phát triển đến bước này thật không dễ dàng gì.
- 在 旅游 旺季 向 旅店 订房间 可不 容易
- Việc đặt phòng khách sạn trong mùa du lịch cao điểm không hề dễ dàng.
- 天气 太冷 , 柴油机 不 容易 发动
- trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.
- 不 只 生产 发展 了 , 生活 也 改善 了
- không chỉ sản xuất phát triển mà cuộc sống cũng được cải thiện
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
发›
容›
间›