即兴发挥 jíxìng fāhuī
volume volume

Từ hán việt: 【tức hưng phát huy】

Đọc nhanh: 即兴发挥 (tức hưng phát huy). Ý nghĩa là: ứng biến.

Ý Nghĩa của "即兴发挥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

即兴发挥 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ứng biến

improvisation

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 即兴发挥

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 发展 fāzhǎn 越来越 yuèláiyuè 兴荣 xīngróng

    - Công ty phát triển ngày càng thịnh vượng.

  • volume volume

    - 不假思索 bùjiǎsīsuǒ 触机 chùjī 即发 jífā

    - không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.

  • volume volume

    - de 发言 fāyán 扫兴 sǎoxìng le 大家 dàjiā de 兴致 xìngzhì

    - Lời phát biểu của anh ấy làm mọi người mất hứng.

  • volume volume

    - zài 比赛 bǐsài zhōng 发挥 fāhuī 不错 bùcuò

    - Anh ấy thể hiện khá tốt trong cuộc thi.

  • volume volume

    - 事业 shìyè 发展 fāzhǎn shì 勃兴 bóxīng

    - Sự nghiệp phát triển với thế mạnh.

  • volume volume

    - 亲眼看见 qīnyǎnkànjiàn zhè 一派 yīpài 兴旺繁荣 xīngwàngfánróng 景象 jǐngxiàng de 穷人 qióngrén men 开始 kāishǐ xiǎng 沾光 zhānguāng 发财 fācái le

    - Ngay cả những người nghèo cũng đã bắt đầu ao ước làm giàu khi nhìn thấy cảnh tượng phồn thịnh và thịnh vượng này với đôi mắt của mình.

  • volume volume

    - 发挥 fāhuī le 重要 zhòngyào 作用 zuòyòng

    - Anh ấy phát huy tác dụng quan trọng.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ zòng 发挥 fāhuī de 创意 chuàngyì

    - Bạn có thể tự do phát huy sự sáng tạo của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīng , Xìng
    • Âm hán việt: Hưng , Hứng
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMC (火一金)
    • Bảng mã:U+5174
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AISL (日戈尸中)
    • Bảng mã:U+5373
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Huy
    • Nét bút:一丨一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBKQ (手月大手)
    • Bảng mã:U+6325
    • Tần suất sử dụng:Rất cao