Đọc nhanh: 朝不虑夕 (triều bất lự tịch). Ý nghĩa là: lúc rạng sáng chưa chắc kéo dài đến chiều tối (thành ngữ); trạng thái bấp bênh, cuộc khủng hoảng sắp xảy ra, sống từ tay sang miệng.
朝不虑夕 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lúc rạng sáng chưa chắc kéo dài đến chiều tối (thành ngữ); trạng thái bấp bênh
at dawn, not sure of lasting to evening (idiom); precarious state
✪ 2. cuộc khủng hoảng sắp xảy ra
imminent crisis
✪ 3. sống từ tay sang miệng
living from hand to mouth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝不虑夕
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 人命危浅 , 朝不保夕
- mạng người thoi thóp; như chỉ mành treo chuông.
- 一朝一夕
- Một sớm một chiều.
- 历个 朝代 , 文化 各 不同
- Trong các triều đại trước kia, văn hóa đều không giống nhau.
- 这些 问题 不是 一朝一夕 能够 解决 的
- Những vấn đề này không phải một sớm một chiều có thể giải quyết được.
- 学问 不可 一朝一夕 获得 的
- Học vấn không thể đạt được trong một sớm một chiều.
- 这 不是 一朝一夕 能 达到 的
- Đây không phải ngày một ngày hai mà có thể đạt được.
- 他 就是 这样 一个 人 喜怒无常 朝令夕改 说话 不算数
- Anh ấy là một người như vậy, tính tình thất thường, thay đổi từng ngày, nói lời không giữ lấy lời
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
夕›
朝›
虑›