冷酷 lěngkù
volume volume

Từ hán việt: 【lãnh khốc】

Đọc nhanh: 冷酷 (lãnh khốc). Ý nghĩa là: cay nghiệt; ác nghiệt; lạnh lùng hà khắc (đối xử); lãnh khốc. Ví dụ : - 冷酷无情。 phũ phàng; đối xử lạnh lùng hà khắc, không có tình người.

Ý Nghĩa của "冷酷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

冷酷 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cay nghiệt; ác nghiệt; lạnh lùng hà khắc (đối xử); lãnh khốc

(待人) 冷淡苛刻

Ví dụ:
  • volume volume

    - 冷酷无情 lěngkùwúqíng

    - phũ phàng; đối xử lạnh lùng hà khắc, không có tình người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷酷

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 酷毙了 kùbìle

    - Trung Quốc quá mạnh rồi

  • volume volume

    - 冷冷清清 lěnglěngqīngqīng gěi pāo zài le 这个 zhègè 冷酷 lěngkù de 世界 shìjiè shàng

    - Còn lại một mình trong thế giới lạnh lẽo này.

  • volume volume

    - 冷酷无情 lěngkùwúqíng

    - phũ phàng; đối xử lạnh lùng hà khắc, không có tình người.

  • volume volume

    - 东北部 dōngběibù 到处 dàochù dōu shì 香脂 xiāngzhī 冷杉 lěngshān

    - Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 不冷 bùlěng béng 笼火 lónghuǒ le

    - hôm nay trời không lạnh, đừng nhóm lò.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme néng 这么 zhème 冷酷无情 lěngkùwúqíng

    - Bạn có thể nhẫn tâm đến mức nào?

  • volume volume

    - jīng de 天气 tiānqì hěn lěng

    - Thời tiết ở thủ đô Bắc Kinh rất lạnh.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人民 rénmín zài 反动 fǎndòng 统治 tǒngzhì 时期 shíqī 遭受 zāoshòu de 苦难 kǔnàn 极为 jíwéi 酷烈 kùliè

    - nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khốc
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWHGR (一田竹土口)
    • Bảng mã:U+9177
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa