Đọc nhanh: 冷厉 (lãnh lệ). Ý nghĩa là: lạnh lùng nghiêm nghị. Ví dụ : - 冷厉的目光。 ánh mắt lạnh lùng nghiêm nghị.
冷厉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lạnh lùng nghiêm nghị
冷峻严厉
- 冷厉 的 目光
- ánh mắt lạnh lùng nghiêm nghị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷厉
- 严厉 指摘
- chỉ trích nghiêm khắc
- 冷厉 的 目光
- ánh mắt lạnh lùng nghiêm nghị.
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 今天 不冷 , 甭 笼火 了
- hôm nay trời không lạnh, đừng nhóm lò.
- 与 夏天 相比 , 冬天 更 冷
- So với mùa hè, mùa đông lạnh hơn.
- 风 这么 大 , 不免有些 寒冷
- Gió to như vậy, khó tránh có chút lạnh.
- 乖乖 , 外边 真冷
- ai ya, bên ngoài trời lạnh quá!
- 京 的 天气 很 冷
- Thời tiết ở thủ đô Bắc Kinh rất lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
厉›