Đọc nhanh: 惨酷 (thảm khốc). Ý nghĩa là: Đau buồn to lớn mạnh mẽ — Tàn ác..
惨酷 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đau buồn to lớn mạnh mẽ — Tàn ác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨酷
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 他 死 得 好惨
- Ông ấy chết thảm quá.
- 他 总是 喜欢 在 别人 面前 摆酷
- Anh ấy luôn thích tỏ ra sành điệu trước mặt người khác.
- 他 的 新发型 酷毙了
- Kiểu tóc mới của anh ấy ngầu quá.
- 他 是 一个 酷吏
- Hắn là một tên quan lại tàn bạo.
- 他 的 手段 很 惨毒
- Thủ đoạn của hắn rất tàn độc.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 今天 的 天气 酷热 难耐
- Thời tiết hôm nay nóng quá không chịu nổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惨›
酷›