Đọc nhanh: 冷峭 (lãnh tiễu). Ý nghĩa là: lạnh buốt; lạnh cóng; lạnh giá, thái độ hà khắc (ví với thái độ quá nghiêm khắc hoặc lời lẽ đanh đá lạnh lùng), ngoa ngoét. Ví dụ : - 北风冷峭。 gió Bắc lạnh buốt.
冷峭 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lạnh buốt; lạnh cóng; lạnh giá
形容冷气逼人
- 北风 冷峭
- gió Bắc lạnh buốt.
✪ 2. thái độ hà khắc (ví với thái độ quá nghiêm khắc hoặc lời lẽ đanh đá lạnh lùng)
形容态度严峻话语尖刻
✪ 3. ngoa ngoét
说话带刺, 使人难受
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷峭
- 北风 冷峭
- gió Bắc lạnh buốt.
- 今天 和 昨天 一般 冷
- Hôm nay lạnh như hôm qua.
- 今天 冷不冷 ?
- Hôm nay có lạnh không?
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 今天天气 异常 冷
- Hôm nay thời tiết cực kỳ lạnh.
- 风 这么 大 , 不免有些 寒冷
- Gió to như vậy, khó tránh có chút lạnh.
- 今天天气 乍冷乍热
- Thời tiết hôm nay lúc nóng lúc lạnh.
- 今天 他 对 我 很 冷淡 , 不 知道 是 我 做 说 什么 了
- Hôm nay anh ấy rất lạnh nhạt với tôi, không biết tôi đã làm sai điều gì rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
峭›