爆冷门 bào lěngmén
volume volume

Từ hán việt: 【bạo lãnh môn】

Đọc nhanh: 爆冷门 (bạo lãnh môn). Ý nghĩa là: kết quả bất ngờ.

Ý Nghĩa của "爆冷门" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爆冷门 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kết quả bất ngờ

(儿)不被人注意的领域里除了引人注目的人或事比赛中弱者出人意料的取得好成绩

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆冷门

  • volume volume

    - 冷天 lěngtiān 出门时 chūménshí yào 披上 pīshàng 披肩 pījiān

    - Khi ra khỏi nhà trong ngày lạnh, hãy mặc thêm chiếc khăn quàng lên.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 冷空气 lěngkōngqì

    - Một luồng không khí lạnh.

  • volume volume

    - 门庭冷落 méntínglěngluò

    - nhà cửa vắng vẻ.

  • volume volume

    - 通跨 tōngkuà 院儿 yuànér de 月亮 yuèliang mén 冷清清 lěngqīngqīng 地开 dìkāi zhe

    - ánh trăng ảm đạm hắt bóng xuống sân vườn.

  • volume volume

    - 过去 guòqù 地质学 dìzhìxué shì 冷门 lěngmén ér

    - trước đây môn địa chất là môn học ít được quan tâm.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 天气 tiānqì zhēn 邪门儿 xiéménér 一会儿 yīhuìer lěng 一会儿 yīhuìer

    - thời tiết ở đây rất bất thường, lúc nóng lúc lạnh.

  • volume volume

    - 相对 xiāngduì 书市 shūshì 现场 xiànchǎng de 火爆 huǒbào 书市 shūshì 官网 guānwǎng 非常 fēicháng 冷清 lěngqīng

    - So với mức độ phổ biến của thị trường sách, trang web chính thức của thị trường sách rất vắng vẻ.

  • - qǐng 关上门 guānshàngmén 不要 búyào ràng 冷气 lěngqì 跑掉 pǎodiào

    - Hãy đóng cửa lại, đừng để máy lạnh thoát hơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+15 nét)
    • Pinyin: Bào , Bó
    • Âm hán việt: Bạc , Bạo , Bộc
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FATE (火日廿水)
    • Bảng mã:U+7206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao