怜悯 liánmǐn
volume volume

Từ hán việt: 【liên mẫn】

Đọc nhanh: 怜悯 (liên mẫn). Ý nghĩa là: thương hại; thương xót; cảm thông; lân; chạnh thương, đáng tiếc. Ví dụ : - 怜悯之心。 tấm lòng cảm thông.. - 我不需要别人的怜悯只希望得到大家的理解。 tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.

Ý Nghĩa của "怜悯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

怜悯 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thương hại; thương xót; cảm thông; lân; chạnh thương

对遭遇不幸的人表示同情

Ví dụ:
  • volume volume

    - 怜悯之心 liánmǐnzhīxīn

    - tấm lòng cảm thông.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 别人 biérén de 怜悯 liánmǐn zhǐ 希望 xīwàng 得到 dédào 大家 dàjiā de 理解 lǐjiě

    - tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.

✪ 2. đáng tiếc

失望的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怜悯

  • volume volume

    - 怜悯之心 liánmǐnzhīxīn

    - tấm lòng cảm thông.

  • volume volume

    - zuò 可怜 kělián de 模样 múyàng

    - Cô ta giả vờ đáng thương.

  • volume volume

    - 决不 juébù 怜惜 liánxī 恶人 èrén

    - nhất định không thương tiếc kẻ ác độc.

  • volume volume

    - 可怜 kělián de guī 孙子 sūnzi

    - Đồ khốn nạn.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 小孩 xiǎohái tài 可怜 kělián le

    - Đứa trẻ ấy quá đáng thương rồi.

  • volume volume

    - de 英语水平 yīngyǔshuǐpíng 可怜 kělián

    - Trình độ tiếng Anh của anh ấy quá kém.

  • volume volume

    - 可怜 kělián le 起来 qǐlai

    - Cô ấy khóc một cách đáng thương.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 别人 biérén de 怜悯 liánmǐn zhǐ 希望 xīwàng 得到 dédào 大家 dàjiā de 理解 lǐjiě

    - tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián , Líng
    • Âm hán việt: Linh , Liên , Lân
    • Nét bút:丶丶丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:POII (心人戈戈)
    • Bảng mã:U+601C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Mǐn
    • Âm hán việt: Mẫn
    • Nét bút:丶丶丨丶丨フ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PLSK (心中尸大)
    • Bảng mã:U+60AF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình