Đọc nhanh: 冷峻 (lãnh tuấn). Ý nghĩa là: lạnh lùng nghiêm nghị; lạnh lùng. Ví dụ : - 神色冷峻。 sắc mặt lạnh lùng.. - 冷峻的目光。 ánh mắt lạnh lùng nghiêm nghị.
冷峻 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lạnh lùng nghiêm nghị; lạnh lùng
冷酷严峻;沉着而严肃
- 神色 冷峻
- sắc mặt lạnh lùng.
- 冷峻 的 目光
- ánh mắt lạnh lùng nghiêm nghị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷峻
- 神色 冷峻
- sắc mặt lạnh lùng.
- 今天 和 昨天 一般 冷
- Hôm nay lạnh như hôm qua.
- 高山峻岭
- núi cao đèo cao.
- 今天 冷不冷 ?
- Hôm nay có lạnh không?
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 人生 最 严峻 的 考验 , 常常 不 在 逆境 之中 , 而 在 成功 之后
- Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.
- 今天 不冷 , 甭 笼火 了
- hôm nay trời không lạnh, đừng nhóm lò.
- 冷峻 的 目光
- ánh mắt lạnh lùng nghiêm nghị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
峻›