冷峻 lěngjùn
volume volume

Từ hán việt: 【lãnh tuấn】

Đọc nhanh: 冷峻 (lãnh tuấn). Ý nghĩa là: lạnh lùng nghiêm nghị; lạnh lùng. Ví dụ : - 神色冷峻。 sắc mặt lạnh lùng.. - 冷峻的目光。 ánh mắt lạnh lùng nghiêm nghị.

Ý Nghĩa của "冷峻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冷峻 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lạnh lùng nghiêm nghị; lạnh lùng

冷酷严峻;沉着而严肃

Ví dụ:
  • volume volume

    - 神色 shénsè 冷峻 lěngjùn

    - sắc mặt lạnh lùng.

  • volume volume

    - 冷峻 lěngjùn de 目光 mùguāng

    - ánh mắt lạnh lùng nghiêm nghị.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷峻

  • volume volume

    - 神色 shénsè 冷峻 lěngjùn

    - sắc mặt lạnh lùng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 昨天 zuótiān 一般 yìbān lěng

    - Hôm nay lạnh như hôm qua.

  • volume volume

    - 高山峻岭 gāoshānjùnlǐng

    - núi cao đèo cao.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 冷不冷 lěngbùlěng

    - Hôm nay có lạnh không?

  • volume volume

    - 东北部 dōngběibù 到处 dàochù dōu shì 香脂 xiāngzhī 冷杉 lěngshān

    - Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng zuì 严峻 yánjùn de 考验 kǎoyàn 常常 chángcháng zài 逆境 nìjìng 之中 zhīzhōng ér zài 成功 chénggōng 之后 zhīhòu

    - Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 不冷 bùlěng béng 笼火 lónghuǒ le

    - hôm nay trời không lạnh, đừng nhóm lò.

  • volume volume

    - 冷峻 lěngjùn de 目光 mùguāng

    - ánh mắt lạnh lùng nghiêm nghị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+7 nét)
    • Pinyin: Jùn
    • Âm hán việt: Tuấn
    • Nét bút:丨フ丨フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UICE (山戈金水)
    • Bảng mã:U+5CFB
    • Tần suất sử dụng:Cao