Đọc nhanh: 残杯冷炙 (tàn bôi lãnh chá). Ý nghĩa là: cơm thừa canh cặn; thịt thừa rượu cặn.
残杯冷炙 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơm thừa canh cặn; thịt thừa rượu cặn
指吃剩下的酒饭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残杯冷炙
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 一杯 柠檬茶 和 一杯 奶茶
- Một cốc trà chanh với một cốc trà sữa.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 残冬 天气 不 太冷
- Thời tiết cuối đông không lạnh lắm.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 不多不少 , 刚刚 一杯
- không nhiều không ít, vừa đủ một ly.
- 杯子 里 残留 着 一点 茶叶
- Trong cốc còn sót lại một ít lá trà.
- 吃 残羹冷炙 心情 糟透
- Ăn thức ăn thừa và cảm thấy kinh khủng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
杯›
残›
炙›