无情 wúqíng
volume volume

Từ hán việt: 【vô tình】

Đọc nhanh: 无情 (vô tình). Ý nghĩa là: vô tình; bạc tình; lạnh lẽo; tuyệt tình, không thương tiếc gì; không nể tình; nhẫn tâm; tàn nhẫn. Ví dụ : - 水火无情。 nước lửa chẳng thương ai; lụt lội và hoả hoạn là hai tai hoạ lớn cho con người.. - 事实是无情的。 sự thật tàn nhẫn

Ý Nghĩa của "无情" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 4

无情 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vô tình; bạc tình; lạnh lẽo; tuyệt tình

没有感情

✪ 2. không thương tiếc gì; không nể tình; nhẫn tâm; tàn nhẫn

不留情

Ví dụ:
  • volume volume

    - 水火无情 shuǐhuǒwúqíng

    - nước lửa chẳng thương ai; lụt lội và hoả hoạn là hai tai hoạ lớn cho con người.

  • volume volume

    - 事实 shìshí shì 无情 wúqíng de

    - sự thật tàn nhẫn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无情

  • volume volume

    - de 情绪 qíngxù 变得 biànde 无法控制 wúfǎkòngzhì

    - Tâm trạng của anh ấy trở nên mất kiểm soát.

  • volume volume

    - duì 任何人 rènhérén dōu 无情无义 wúqíngwúyì

    - Anh ấy tàn nhẫn với bất cứ ai.

  • volume volume

    - 事实 shìshí shì 无情 wúqíng de

    - sự thật tàn nhẫn

  • volume volume

    - néng 如此 rúcǐ 无情 wúqíng

    - Tại sao có thể vô tình như thế.

  • volume volume

    - 书中 shūzhōng de 情趣 qíngqù ràng rén 回味无穷 huíwèiwúqióng

    - Sự hấp dẫn của cuốn sách để lại ấn tượng sâu sắc.

  • volume volume

    - 主题 zhǔtí 无关 wúguān de 情节 qíngjié jiù yīng 割弃 gēqì

    - đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.

  • volume volume

    - zài 这种 zhèzhǒng 情况 qíngkuàng xià 束手无策 shùshǒuwúcè

    - Trong tình huống này, tôi bó tay.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 无情 wúqíng de rén

    - Anh ấy thật sự là một người vô tình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao