严酷 yánkù
volume volume

Từ hán việt: 【nghiêm khốc】

Đọc nhanh: 严酷 (nghiêm khốc). Ý nghĩa là: nghiêm khắc, tàn khốc; thảm khốc. Ví dụ : - 严酷的教训。 giáo huấn nghiêm khắc; bài học nghiêm khắc. - 严酷的压迫。 sự áp bức tàn khốc. - 严酷的剥削 sự áp bức tàn khốc

Ý Nghĩa của "严酷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

严酷 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nghiêm khắc

严厉;严格

Ví dụ:
  • volume volume

    - 严酷 yánkù de 教训 jiàoxun

    - giáo huấn nghiêm khắc; bài học nghiêm khắc

✪ 2. tàn khốc; thảm khốc

残酷;冷酷

Ví dụ:
  • volume volume

    - 严酷 yánkù de 压迫 yāpò

    - sự áp bức tàn khốc

  • volume volume

    - 严酷 yánkù de 剥削 bōxuē

    - sự áp bức tàn khốc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严酷

  • volume volume

    - 严酷 yánkù de 压迫 yāpò

    - sự áp bức tàn khốc

  • volume volume

    - 严守 yánshǒu 公司 gōngsī de

    - Tuân thủ quy tắc của công ty.

  • volume volume

    - 严守 yánshǒu 国家机密 guójiājīmì

    - giữ kín bí mật quốc gia

  • volume volume

    - 严厉 yánlì 指摘 zhǐzhāi

    - chỉ trích nghiêm khắc

  • volume volume

    - 严厉打击 yánlìdǎjī 贩私 fànsī 活动 huódòng

    - nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.

  • volume volume

    - 严酷 yánkù de 剥削 bōxuē

    - sự áp bức tàn khốc

  • volume volume

    - 严酷 yánkù de 教训 jiàoxun

    - giáo huấn nghiêm khắc; bài học nghiêm khắc

  • volume volume

    - 严刑拷打 yánxíngkǎodǎ

    - tra tấn dã man.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nghiêm
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTCH (一廿金竹)
    • Bảng mã:U+4E25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khốc
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWHGR (一田竹土口)
    • Bảng mã:U+9177
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa