Đọc nhanh: 严酷 (nghiêm khốc). Ý nghĩa là: nghiêm khắc, tàn khốc; thảm khốc. Ví dụ : - 严酷的教训。 giáo huấn nghiêm khắc; bài học nghiêm khắc. - 严酷的压迫。 sự áp bức tàn khốc. - 严酷的剥削 sự áp bức tàn khốc
严酷 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nghiêm khắc
严厉;严格
- 严酷 的 教训
- giáo huấn nghiêm khắc; bài học nghiêm khắc
✪ 2. tàn khốc; thảm khốc
残酷;冷酷
- 严酷 的 压迫
- sự áp bức tàn khốc
- 严酷 的 剥削
- sự áp bức tàn khốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严酷
- 严酷 的 压迫
- sự áp bức tàn khốc
- 严守 公司 的 辟
- Tuân thủ quy tắc của công ty.
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 严厉 指摘
- chỉ trích nghiêm khắc
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 严酷 的 剥削
- sự áp bức tàn khốc
- 严酷 的 教训
- giáo huấn nghiêm khắc; bài học nghiêm khắc
- 严刑拷打
- tra tấn dã man.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
酷›
bạo ngược; chuyên chế; hung tàn; hung ác; tàn bạo; vô đạo; cục súc; đầy thú tính; tàn ngược; ngược bạohung ngược
Nghiêm Khắc
Đau buồn to lớn mạnh mẽ — Tàn ác.
tàn nhẫnđáng thương
Tàn Nhẫn
Nghiêm Khắc, Nghiêm Ngặt
Gắt gao ráo riết; ngặttiếu bạc
Tàn Bạo, Tàn Nhẫn Hung Ác
Cam Go, Khắt Khe
Lạnh Lùng
Tàn Khốc, Khắc Nghiệt
thô ráp, khắt khedữ dội
lạnh lùng nghiêm nghị; lạnh lùng