比例失调 bǐlì shītiáo
volume volume

Từ hán việt: 【bí lệ thất điệu】

Đọc nhanh: 比例失调 (bí lệ thất điệu). Ý nghĩa là: thiếu cân đối; thiếu cân xứng; không cân đối.

Ý Nghĩa của "比例失调" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

比例失调 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiếu cân đối; thiếu cân xứng; không cân đối

指比例不协调

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比例失调

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 会举 huìjǔ 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè de 例子 lìzi

    - Có thể mang Kobe Bryant lên.

  • volume volume

    - 先天不足 xiāntiānbùzú 后天 hòutiān 失调 shītiáo

    - Bẩm sinh yếu đuối, lớn lên sẽ không khoẻ.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 建筑 jiànzhù de 比例 bǐlì 协调 xiétiáo

    - Tỷ lệ của tòa nhà hài hòa.

  • volume volume

    - huà de 人物 rénwù 比例 bǐlì 准确 zhǔnquè

    - Nhân vật anh ấy vẽ tỷ lệ chuẩn xác.

  • volume volume

    - zài 我们 wǒmen bān 女生 nǚshēng de 比例 bǐlì 较大 jiàodà

    - Ở lớp tôi, tỷ lệ nữ sinh khá lớn.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 调药 diàoyào 比例 bǐlì 恰当 qiàdàng

    - Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.

  • volume volume

    - 云烟过眼 yúnyānguòyǎn ( 比喻 bǐyù 事物 shìwù 很快 hěnkuài jiù 消失 xiāoshī le )

    - mây khói thoảng qua (ví với sự vật nhanh chóng bị biến mất).

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 味道 wèidao 浓郁 nóngyù de hǎo 调味品 tiáowèipǐn tián de 干果 gānguǒ 之间 zhījiān yǒu 一个 yígè 有趣 yǒuqù de 对比 duìbǐ

    - Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:ノ丨一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OMNN (人一弓弓)
    • Bảng mã:U+4F8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQO (竹手人)
    • Bảng mã:U+5931
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+0 nét)
    • Pinyin: Bī , Bǐ , Bì , Pí , Pǐ
    • Âm hán việt: , , Bỉ , Tỉ , Tỵ , Tỷ
    • Nét bút:一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PP (心心)
    • Bảng mã:U+6BD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao