冒失鬼 màoshīguǐ
volume volume

Từ hán việt: 【mạo thất quỷ】

Đọc nhanh: 冒失鬼 (mạo thất quỷ). Ý nghĩa là: nóng tính, người liều lĩnh.

Ý Nghĩa của "冒失鬼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冒失鬼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nóng tính

hothead

✪ 2. người liều lĩnh

reckless person

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冒失鬼

  • volume volume

    - 对称 duìchèn de 匀称 yúnchèn de 失去平衡 shīqùpínghéng huò 对称性 duìchènxìng de

    - Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.

  • volume volume

    - 不揣冒昧 bùchuǎimàomèi

    - không sợ mạo muội.

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 失败 shībài 只怕 zhǐpà 灰心 huīxīn

    - Không sợ thất bại, chỉ sợ nản lòng.

  • volume volume

    - 冒失鬼 màoshīguǐ

    - thằng liều lĩnh.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 不要 búyào tài 冒失 màoshī

    - nói năng chớ nên quá liều lĩnh.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 流星 liúxīng cóng 天边 tiānbiān 落下来 luòxiàlai 瞬息间 shùnxījiān 便 biàn 消失 xiāoshī le

    - một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng zuò tài 冒失 màoshī le

    - Làm như vậy quá liều lĩnh.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 有点 yǒudiǎn 冒失 màoshī

    - Anh ấy nói chuyện hơi liều lĩnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+7 nét)
    • Pinyin: Mào , Mò , Mòu
    • Âm hán việt: Mạo , Mặc
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ABU (日月山)
    • Bảng mã:U+5192
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQO (竹手人)
    • Bảng mã:U+5931
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+0 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỷ
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HI (竹戈)
    • Bảng mã:U+9B3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao