冒失败的风险 Mào shībài de fēngxiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【mạo thất bại đích phong hiểm】

Đọc nhanh: 冒失败的风险 (mạo thất bại đích phong hiểm). Ý nghĩa là: Có nguy cơ thất bại.

Ý Nghĩa của "冒失败的风险" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Quảng Cáo Marketing

冒失败的风险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Có nguy cơ thất bại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冒失败的风险

  • volume volume

    - de 失败 shībài zhēn 讽刺 fěngcì

    - Thất bại của ông thực sự đầy mỉa mai.

  • volume volume

    - 经验 jīngyàn 失败 shībài de 痛苦 tòngkǔ

    - Đi trải nghiệm sự đau khổ của thất bại.

  • volume volume

    - 保险公司 bǎoxiǎngōngsī jiāng 赔偿 péicháng de 损失 sǔnshī

    - Công ty bảo hiểm sẽ bồi thường thiệt hại của anh ấy.

  • volume volume

    - 不合理 bùhélǐ de 计划 jìhuà 必然 bìrán 导致 dǎozhì 失败 shībài

    - Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.

  • volume volume

    - 失败 shībài dào le 令人担忧 lìngréndānyōu de 地步 dìbù

    - Thất bại của anh ấy đã đến mức đáng lo ngại.

  • volume volume

    - 宁肯 nìngkěn 选择 xuǎnzé 安全 ānquán 储蓄 chǔxù 计划 jìhuà ér 愿意 yuànyì mào 很大 hěndà de 风险 fēngxiǎn 获取 huòqǔ 高利率 gāolìlǜ

    - Tôi thà chọn kế hoạch tiết kiệm an toàn hơn là mạo hiểm lớn để đạt được lãi suất cao.

  • volume volume

    - 他们 tāmen rèn 他们 tāmen de 失败 shībài shì yīn 杰克 jiékè de 阴魂不散 yīnhúnbùsàn

    - Họ nghĩ nguyên nhân thất bại của họ là do âm hồn bất tán của Kiệt Khắc.

  • volume volume

    - mào zhe 自己 zìjǐ de 生命危险 shēngmìngwēixiǎn jiù le de mìng

    - Anh ấy đã liều mạng cứu lấy mạng sống của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+7 nét)
    • Pinyin: Mào , Mò , Mòu
    • Âm hán việt: Mạo , Mặc
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ABU (日月山)
    • Bảng mã:U+5192
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQO (竹手人)
    • Bảng mã:U+5931
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bại
    • Nét bút:丨フノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOOK (月人人大)
    • Bảng mã:U+8D25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiǎn , Yán
    • Âm hán việt: Hiểm
    • Nét bút:フ丨ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOMM (弓中人一一)
    • Bảng mã:U+9669
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao