Đọc nhanh: 俄 (nga). Ý nghĩa là: Nga; nước Nga, thoáng; phút chốc; giây lát; chốc lát. Ví dụ : - 他是俄国人。 Anh ấy là người Nga.. - 俄菜很好吃。 Đồ ăn Nga rất ngon.. - 俄顷雨就停了。 Phút chốc mưa đã tạnh.
俄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nga; nước Nga
指俄罗斯帝国
- 他 是 俄国人
- Anh ấy là người Nga.
- 俄菜 很 好吃
- Đồ ăn Nga rất ngon.
俄 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thoáng; phút chốc; giây lát; chốc lát
表示时间短促,相当于“不久”“很快”等
- 俄顷 雨 就 停 了
- Phút chốc mưa đã tạnh.
- 俄而 就 天亮 了
- Thoáng cái trời đã sáng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俄
- 俄罗斯 现在 几点 ?
- Bây giờ là mấy giờ ở Nga?
- 俄狄浦斯 王子 刚刚 授予 我 进入
- Hoàng tử Oedipus vừa cấp cho tôi quyền truy cập
- 俄罗斯 的 幅员 非常 辽阔
- Lãnh thổ của Nga rất rộng lớn.
- 俄罗斯 总统 发表 了 声明
- Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 那里 是 俄罗斯 人 的 避税 港
- Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.
- 俄国 有 许多 著名 的 城市
- Nước Nga có nhiều thành phố nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俄›