Đọc nhanh: 俄然 (nga nhiên). Ý nghĩa là: bỗng; bỗng nhiên; chợt; chợt một cái, đùng một cái; bỗng chốc.
俄然 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bỗng; bỗng nhiên; chợt; chợt một cái
片刻﹑一下子
✪ 2. đùng một cái; bỗng chốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俄然
- 一支 箭 突然 飞 了 过来
- Một mũi tên đột nhiên bay tới.
- 黯然泪下
- ủ ê sa lệ
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 一体 浑然
- một khối
- 我们 刚才 居然 走 到 俄勒冈州 了
- Chúng tôi đi bộ đến Oregon?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俄›
然›