Đọc nhanh: 帝俄 (đế nga). Ý nghĩa là: nước Nga Sa Hoàng.
帝俄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước Nga Sa Hoàng
指沙皇统治下的俄国也叫沙俄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帝俄
- 他 不是 在 俄亥俄州 吗
- Tôi nghĩ anh ấy đang ở Ohio.
- 今天 可是 俄亥俄州 赛
- Đó là trò chơi của Bang Ohio.
- 沙皇 是 俄罗斯 的 皇帝
- Sa hoàng là hoàng đế của Nga.
- 五四运动 是 反 帝国主义 的 运动 , 又 是 反封建 的 运动
- cuộc vận động Ngũ Tứ là vận động phản đối chủ nghĩa đế quốc, đồng thời là phong trào chống phong kiến.
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 黄帝 统一 了 中国 的 部落
- Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.
- 乾隆皇帝 的 画像
- Chân dung hoàng đế Càn Long.
- 人们 相信 上帝 的 力量
- Mọi người tin vào sức mạnh của Thượng đế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俄›
帝›