Các biến thể (Dị thể) của 黏
䴴 𥹽 𪏹
粘
Đọc nhanh: 黏 (Niêm). Bộ Thử 黍 (+5 nét). Tổng 17 nét but (ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶丨一丨フ一). Ý nghĩa là: 1. chất dính, 2. dán vào, Dán vào., Chất keo, chất dính, Dính, dán vào. Từ ghép với 黏 : 這漿糊不黏 Hồ này không dính, 蒼蠅黏於捕蠅紙上 Ruồi dính trên giấy bắt ruồi. Chi tiết hơn...