Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
黍
shǔ
Thử
Bộ
Lúa nếp
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 黍 (Thử)
黍
Shǔ
Thử
黎
Lí
Lê
黏
Niān|Nián|Zhān
Niêm