Đọc nhanh: 领便当 (lĩnh tiện đương). Ý nghĩa là: xem 領盒飯 | 领盒饭.
领便当 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 領盒飯 | 领盒饭
see 領盒飯|领盒饭 [lǐng hé fàn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领便当
- 这里 乘车 很 便当
- ở đây đón xe rất thuận tiện
- 马克 曾 在 密西西比河 上当 过 领航员
- Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.
- 他们 占领 了 当地 市场
- Họ đã chiếm lĩnh thị trường nội địa.
- 她 因为 贪便宜 上当 了
- Cô ấy ham rẻ nên bị lừa mất rồi.
- 东西 不 多 , 收拾 起来 很 便当
- đồ đạc chẳng nhiều nhặn gì, dọn dẹp rất dễ dàng
- 当 你 对 自己 的 前途 没有 任何 想法 时 , 惰性 便 开始 了
- Khi bạn không có ý tưởng về tương lai của mình, quán tính bắt đầu
- 他 的 领养 是 通过 当地 教区 完成 的
- Việc nhận nuôi ông thông qua một giáo xứ địa phương.
- 她 在 项目 中当 了 领导
- Cô ấy đã làm lãnh đạo trong dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
当›
领›