Đọc nhanh: 领口泡棉 (lĩnh khẩu phao miên). Ý nghĩa là: Mút viền cổ.
领口泡棉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mút viền cổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领口泡棉
- 沿 领口 加 边饰
- Thêm viền dọc theo cổ áo.
- 用红 绦子 在 领口 上 绲 一道 边儿
- dùng đăng ten màu hồng viền cổ áo.
- 领口 上别 着 一个 宝石 别针
- trên ve áo cài kim bằng đá quý.
- 她 用 穗 带 装饰 连衣裙 的 领口 、 摺 边 和 袖口
- Cô ấy đã sử dụng dải thắt lưng để trang trí cổ áo, viền và cổ tay của váy liền.
- 泡 棉 材料 轻便 且 耐用
- Mút xốp nhẹ, chắc chắn.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 她 给 领口 滚 一边
- Cô ấy may viền cho cổ áo.
- 这件 毛衣 领口 太小
- Cái áo len này cái cổ quá nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
棉›
泡›
领›