Đọc nhanh: 领先地位 (lĩnh tiên địa vị). Ý nghĩa là: vị trí dẫn đầu.
领先地位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vị trí dẫn đầu
lead (ing) position
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领先地位
- 他 持久 地 保持 领先
- Anh ấy giữ vị trí dẫn đầu một cách bền vững.
- 我们 必须 保持 领先 的 位置
- Chúng ta phải duy trì vị trí dẫn đầu.
- 他们 频繁 地 更换 职位
- Họ thường xuyên đổi việc.
- 居于 领导 地位 的 干部 一定 要 和 群众 打成一片
- những cán bộ ở vào địa vị lãnh đạo, nhất định phải hoà mình với quần chúng.
- 林同省 经济 增长 处于 西原 地区 领先地位
- Lâm Đồng: Tăng trưởng GRDP năm 2022 đứng đầu vùng Tây Nguyên
- 他 在 公司 里 的 地位 尚小
- Địa vị của anh ấy trong công ty vẫn còn nhỏ.
- 这项 技术 臻于 领先地位
- Công nghệ này đã đặt tới đỉnh cao.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
先›
地›
领›