Các biến thể (Dị thể) của 瞪
眙 覴
瞠
Đọc nhanh: 瞪 (Trừng). Bộ Mục 目 (+12 nét). Tổng 17 nét but (丨フ一一一フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一). Ý nghĩa là: Trợn mắt nhìn (vì giận dữ hoặc không vừa ý), Giương to tròng mắt nhìn. Từ ghép với 瞪 : 他把眼睛都瞪圓了 Anh ta giương đôi mắt tròn xoe, 我瞪了他一眼 Tôi lườm nó một cái., “Phu trừng mục đại hát viết Chi tiết hơn...