Các biến thể (Dị thể) của 盖
葢 𤇁 𤇙
蓋
盖 là gì? 盖 (Cái). Bộ Mẫn 皿 (+6 nét). Tổng 11 nét but (丶ノ一一丨一丨フ丨丨一). Từ ghép với 盖 : 桶蓋 Nắp thùng, 帶蓋兒的搪瓷口杯 Ca tráng men có nắp, 鍋蓋 Vung nồi, 把食物蓋好 Đậy đồ ăn cho kĩ, 蓋被子 Đắp chăn Chi tiết hơn...
- cái phù [gàifú] Liên từ biểu thị sự đề tiếp (một loại phát ngữ từ, dùng ở đầu câu hay đầu đoạn văn nghị luận, như 夫 [fú] nghĩa