Đọc nhanh: 盖严 (cái nghiêm). Ý nghĩa là: đậy kín. Ví dụ : - 瓶子没盖严,汽油都跑了。 Nút bình đậy không chặt, xăng bay hơi hết cả rồi.
盖严 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đậy kín
- 瓶子 没盖严 , 汽油 都 跑 了
- Nút bình đậy không chặt, xăng bay hơi hết cả rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖严
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 严加 惩办
- nghiêm khắc trừng phạt.
- 丑 事情 想盖 也 盖 不住
- Việc xấu muốn che đậy cũng không được.
- 瓶子 盖得 很 严密
- bình đậy rất kín
- 瓶子 没盖严 , 汽油 都 跑 了
- Nút bình đậy không chặt, xăng bay hơi hết cả rồi.
- 严刑拷打 是 不人道 的
- Thấm vấn bằng cách tra tấn là vô nhân đạo.
- 严刑峻法
- nghiêm khắc thi hành pháp luật.
- 严刑拷打
- tra tấn dã man.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
盖›