Đọc nhanh: 盖县 (cái huyện). Ý nghĩa là: Hạt Gai ở Liêu Ninh.
盖县 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Gai ở Liêu Ninh
Gai county in Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖县
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 二 万万 棵 树 覆盖 了 山谷
- Hai trăm triệu cây xanh phủ kín thung lũng.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 马桶 的 盖子 要关 好
- Nắp bồn cầu cần được đóng kỹ.
- 他们 故意 掩盖 事实
- Họ cố ý che giấu sự thật.
- 他们 在 盖房子
- Bọn họ đang xây nhà.
- 他们 在 寻找 合适 的 址 来 盖楼
- Họ đang tìm kiếm vị trí phù hợp để xây dựng tòa nhà.
- 他们 盖 了 一栋 新房子
- Bọn họ đã xây một tòa nhà mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
盖›