Đọc nhanh: 盖亚那 (cái á na). Ý nghĩa là: Guyana, NE của Nam Mỹ (Tw).
✪ 1. Guyana, NE của Nam Mỹ (Tw)
Guyana, NE of South America (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖亚那
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 那首歌 真盖
- Bài hát kia hay thật đó.
- 那个 是 亚马逊 蓝蟒
- Đó là một Amazon Blue Constrictor.
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
- 他 抄起 个 碗 对 着 那个 人 搂 头盖 脸 扔 过去
- anh ấy vơ lấy mấy cái chén ném thẳng vào mặt người đó.
- 那幅 画上 覆盖 着 一层 绢
- Bức tranh đó được phủ một lớp lụa tơ.
- 假使 亚当 重返 人间 , 他会 懂得 的 恐怕 只有 那些 老掉牙 的 笑话 了
- Nếu Adam trở lại trần gian, có lẽ anh ấy chỉ hiểu được những câu chuyện cười cũ kỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
盖›
那›