Đọc nhanh: 盖台广告 (cái thai quảng cáo). Ý nghĩa là: (Tw) quảng cáo vị trí, quảng cáo xen kẽ, quảng cáo giật gân.
盖台广告 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) quảng cáo vị trí
(Tw) slot advertisement
✪ 2. quảng cáo xen kẽ
interstitial ad
✪ 3. quảng cáo giật gân
splash ad
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖台广告
- 你 不能 盲目 相信 广告
- Bạn không được mù quáng tin vào quảng cáo.
- 北京 广播电台 向 全世界 播送 新闻
- Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.
- 不要 天天 贴 广告
- Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 你 的 废话 怎么 比 湖南卫视 的 广告 还 多 啊
- Sao bạn nói mấy lời vô nghĩa còn nhiều hơn đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam thế?
- 作品 题材 很广 , 涵盖 了 社会 各个领域
- tài liệu về tác phẩm rất rộng, bao gồm mọi lĩnh vực xã hội.
- 他拉黑 了 那个 广告
- Anh ấy đã chặn quảng cáo đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
告›
广›
盖›