Đọc nhanh: 盖兹 (cái tư). Ý nghĩa là: Gates (tên).
盖兹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gates (tên)
Gates (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖兹
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 他们 故意 掩盖 事实
- Họ cố ý che giấu sự thật.
- 他们 在 盖房子
- Bọn họ đang xây nhà.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 他们 在 寻找 合适 的 址 来 盖楼
- Họ đang tìm kiếm vị trí phù hợp để xây dựng tòa nhà.
- 他们 盖 了 一栋 新房子
- Bọn họ đã xây một tòa nhà mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兹›
盖›