盖尔 gài ěr
volume volume

Từ hán việt: 【cái nhĩ】

Đọc nhanh: 盖尔 (cái nhĩ). Ý nghĩa là: Tiếng Gaelic, Geier hoặc Gayer (tên).

Ý Nghĩa của "盖尔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盖尔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Tiếng Gaelic

Gaelic

✪ 2. Geier hoặc Gayer (tên)

Geier or Gayer (name)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖尔

  • volume volume

    - 丹尼尔 dānníěr shuō

    - Vì vậy, Daniel nói rằng

  • volume volume

    - 丹尼尔 dānníěr de 律师 lǜshī 事务所 shìwùsuǒ

    - Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống

  • volume volume

    - 丹尼尔 dānníěr 马上 mǎshàng 就要 jiùyào 出庭 chūtíng 受审 shòushěn

    - Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người

  • volume volume

    - 比尔 bǐěr · 盖兹加 gàizījiā 尼古拉 nígǔlā · 特斯拉 tèsīlā de 发型 fàxíng

    - Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?

  • volume

    - 不过 bùguò 诺贝尔奖 nuòbèiěrjiǎng de 那天 nàtiān

    - Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel

  • volume volume

    - 比尔 bǐěr · 盖茨 gàicí 之所以 zhīsuǒyǐ 成功 chénggōng

    - Bill Gates là Bill Gates bởi vì

  • volume volume

    - 根本 gēnběn 认识 rènshí 谢尔盖 xièěrgài

    - Bạn không biết Sergei.

  • volume volume

    - 谢尔盖 xièěrgài 喜欢 xǐhuan 有人 yǒurén 四处 sìchù 窥探 kuītàn

    - Sergei không thích bất cứ ai xung quanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin: ěr , Nǐ
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NF (弓火)
    • Bảng mã:U+5C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Gài , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGBT (廿土月廿)
    • Bảng mã:U+76D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao