Đọc nhanh: 盖尔 (cái nhĩ). Ý nghĩa là: Tiếng Gaelic, Geier hoặc Gayer (tên).
盖尔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Gaelic
Gaelic
✪ 2. Geier hoặc Gayer (tên)
Geier or Gayer (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖尔
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 比尔 · 盖茨 之所以 成功
- Bill Gates là Bill Gates bởi vì
- 你 根本 不 认识 谢尔盖
- Bạn không biết Sergei.
- 谢尔盖 不 喜欢 有人 四处 窥探
- Sergei không thích bất cứ ai xung quanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
盖›