盖世 gàishì
volume volume

Từ hán việt: 【cái thế】

Đọc nhanh: 盖世 (cái thế). Ý nghĩa là: cái thế; hơn người; hơn đời; có một không hai (tài năng, công tích); quán thế. Ví dụ : - 盖世无双 cái thế vô song. - 英名盖世 tên tuổi anh hùng cái thế

Ý Nghĩa của "盖世" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盖世 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái thế; hơn người; hơn đời; có một không hai (tài năng, công tích); quán thế

(才能、功绩等) 高出当代之上

Ví dụ:
  • volume volume

    - 盖世无双 gàishìwúshuāng

    - cái thế vô song

  • volume volume

    - 英名盖世 yīngmínggàishì

    - tên tuổi anh hùng cái thế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖世

  • volume volume

    - 英名盖世 yīngmínggàishì

    - tên tuổi anh hùng cái thế

  • volume volume

    - 英才 yīngcái 盖世 gàishì

    - anh tài cái thế

  • volume volume

    - 盖世无双 gàishìwúshuāng

    - cái thế vô song

  • volume volume

    - 盖世无双 gàishìwúshuāng

    - độc nhất trên đời; cái thế vô song.

  • volume volume

    - 楚霸王 chǔbàwáng 项羽 xiàngyǔ 战败 zhànbài 自刎 zìwěn 乌江 wūjiāng dàn 世人 shìrén 还是 háishì chēng wèi 盖世英雄 gàishìyīngxióng

    - Hạng Vũ, lãnh chúa của nhà Chu, đã bị đánh bại và tự sát ở sông Ngô Giang, nhưng thiên hạ vẫn gọi ông là anh hùng cái thế.

  • volume volume

    - 一部 yībù 中世纪 zhōngshìjì 奇幻 qíhuàn 题材 tícái de 电视剧 diànshìjù

    - Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 兜头盖脸 dōutóugàiliǎn 全泼 quánpō zài 身上 shēnshàng le

    - chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.

  • volume volume

    - WTO shì 世界贸易组织 shìjièmàoyìzǔzhī de 简称 jiǎnchēng

    - WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨丨一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:PT (心廿)
    • Bảng mã:U+4E16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Gài , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGBT (廿土月廿)
    • Bảng mã:U+76D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao