Đọc nhanh:嗚 (ô). Bộ Khẩu 口 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一ノ丨フ一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: (tiếng than), “Ô hô” 嗚呼: Biểu thị cảm thán, “Ô hô” 嗚呼: Biểu thị khen ngợi, tán thán, “Ô hô” 嗚呼: Mượn chỉ chết. Chi tiết hơn...
- Ô hô! Thắng địa bất thường, thịnh diên nan tái 嗚呼! 勝地不常, 盛筵難再 (Đằng Vương các tự 滕王閣序) Than ôi! Chốn danh thắng không còn mãi, thịnh yến khó gặp lại.