鼓钟 gǔ zhōng

Từ hán việt: 【cổ chung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鼓钟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cổ chung). Ý nghĩa là: Đánh chuông; gõ chuông. ◇Thi Kinh : Cổ chung thương thương; Hoài thủy sương sương; Ưu tâm thả thương ; ; (Tiểu nhã ; Cổ chung ) Đánh chuông keng keng; Sông Hoài nước chảy cuồn cuộn; (Người nghe) ưu sầu đau xót. Trống và chuông. ◇Hoài Nam Tử : Lôi minh chi thanh; khả dĩ cổ chung tả dã ; (Bổn kinh ) Tiếng sấm sét; có thể dùng chuông trống mô tả được. Tên núi. Quan lại giữ việc chuông trống (ngày xưa)..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鼓钟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鼓钟 khi là Động từ

Đánh chuông; gõ chuông. ◇Thi Kinh 詩經: Cổ chung thương thương; Hoài thủy sương sương; Ưu tâm thả thương 鼓鍾將將; 淮水湯湯; 憂心且傷 (Tiểu nhã 小雅; Cổ chung 鼓鐘) Đánh chuông keng keng; Sông Hoài nước chảy cuồn cuộn; (Người nghe) ưu sầu đau xót. Trống và chuông. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Lôi minh chi thanh; khả dĩ cổ chung tả dã 雷鳴之聲; 可以鼓鍾寫也 (Bổn kinh 本經) Tiếng sấm sét; có thể dùng chuông trống mô tả được. Tên núi. Quan lại giữ việc chuông trống (ngày xưa).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓钟

  • - 圆鼓鼓 yuángǔgǔ de 豆粒 dòulì

    - hạt đậu mẩy.

  • - 可以 kěyǐ xiàng 阿拉 ālā de 勇士 yǒngshì 一般 yìbān 重振旗鼓 chóngzhènqígǔ

    - Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.

  • - 五分钟 wǔfēnzhōng qián 浮利 fúlì 欧开 ōukāi zhe 新款 xīnkuǎn 凯迪拉克 kǎidílākè

    - Furio Giunta Cadillac trở lại.

  • - 理查德 lǐchádé · 费曼 fèimàn huì xiǎo 手鼓 shǒugǔ

    - Richard Feynman chơi bongos.

  • - 着手 zhuóshǒu

    - Cô ấy đang cầm trống con.

  • - 默哀 mòāi 三分钟 sānfēnzhōng

    - Mặc niệm ba phút

  • - 鼓乐喧天 gǔlèxuāntiān

    - nhạc trống vang trời

  • - 鼓乐齐鸣 gǔlèqímíng

    - tiếng trống và nhạc vang lên

  • - 鼓乐 gǔlè 喧阗 xuāntián

    - trống nhạc huyên náo

  • - 鼓角齐鸣 gǔjiǎoqímíng

    - cùng vang lên.

  • - 一架 yījià 自鸣钟 zìmíngzhōng

    - một cái đồng hồ báo giờ.

  • - 时钟 shízhōng 鸣响 míngxiǎng bào 午时 wǔshí 已至 yǐzhì

    - Đồng hồ reo báo trưa đã đến.

  • - 鼓吹 gǔchuī 自己 zìjǐ 如何 rúhé 如何 rúhé

    - khoe mình rùm beng.

  • - 艾伯特 àibótè · zhōng cóng 艺校 yìxiào 辍学 chuòxué le

    - Albert chung là một học sinh bỏ học ở trường nghệ thuật.

  • - rěn le 几分钟 jǐfēnzhōng

    - Chịu đựng mấy phút.

  • - 始终 shǐzhōng duì 妻子 qīzǐ 钟情 zhōngqíng

    - Anh ấy luôn chung tình với vợ.

  • - zài 鼓琴 gǔqín

    - Anh ấy đang đánh đàn.

  • - 钟鼓 zhōnggǔ huáng

    - chuông trống vang rền

  • - 钟鼓 zhōnggǔ jiē jiē

    - chuông trống xập xình.

  • - xiǎng 我们 wǒmen de 约会 yuēhuì 延后 yánhòu 15 分钟 fēnzhōng

    - Tôi muốn hoãn cuộc hẹn của chúng ta 15 phút.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鼓钟

Hình ảnh minh họa cho từ 鼓钟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鼓钟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVL (人女中)
    • Bảng mã:U+949F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTJE (土廿十水)
    • Bảng mã:U+9F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao