撞钟击鼓 zhuàng zhōng jī gǔ

Từ hán việt: 【chàng chung kích cổ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "撞钟击鼓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chàng chung kích cổ). Ý nghĩa là: Khua chuông gióng trống, ý nói làm lớn chuyện lên cho mọi người biết..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 撞钟击鼓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 撞钟击鼓 khi là Thành ngữ

Khua chuông gióng trống, ý nói làm lớn chuyện lên cho mọi người biết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撞钟击鼓

  • - 目标 mùbiāo bèi 射击 shèjī

    - Mục tiêu đã bị bắn.

  • - 哥哥 gēge 得到 dédào 鼓励 gǔlì

    - Anh trai nhận được khích lệ.

  • - 加西亚 jiāxīyà 弗州 fúzhōu 哪些 něixiē 精神病院 jīngshénbìngyuàn 使用 shǐyòng 电击 diànjī 设备 shèbèi

    - Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?

  • - 五分钟 wǔfēnzhōng qián 浮利 fúlì 欧开 ōukāi zhe 新款 xīnkuǎn 凯迪拉克 kǎidílākè

    - Furio Giunta Cadillac trở lại.

  • - 各国 gèguó 应当 yīngdāng 联合 liánhé 抗击 kàngjī 疫情 yìqíng

    - Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.

  • - 着手 zhuóshǒu

    - Cô ấy đang cầm trống con.

  • - 奶奶 nǎinai bèi 小伙子 xiǎohuǒzi 撞倒 zhuàngdǎo le

    - Bà bị cậu thanh niên đụng phải làm ngã.

  • - hái xiǎng 撞见 zhuàngjiàn 哈罗德 hāluódé 生锈 shēngxiù de 断线 duànxiàn qián ma

    - Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?

  • - 从球 cóngqiú 穴区 xuéqū de 边缘 biānyuán 轻击 qīngjī 三次 sāncì 以图 yǐtú 将球 jiāngqiú 打入 dǎrù 穴中 xuézhōng

    - Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).

  • - shì shuō 拳击 quánjī 比赛 bǐsài de 钟铃 zhōnglíng 女郎 nǚláng

    - Ý tôi là cô gái võ đài trong trận đấu quyền anh.

  • - 士兵 shìbīng 有力 yǒulì 击着 jīzhe

    - Binh sĩ có sức mạnh đánh trống.

  • - 撞钟 zhuàngzhōng

    - Đánh chuông

  • - 破浪 pòlàng 撞击 zhuàngjī 岩石 yánshí

    - sóng đập vào vách đá.

  • - 钟鼓 zhōnggǔ huáng

    - chuông trống vang rền

  • - 钟鼓 zhōnggǔ jiē jiē

    - chuông trống xập xình.

  • - 小孩 xiǎohái 兴奋 xīngfèn 击着 jīzhe

    - Trẻ nhỏ hưng phấn đánh trống.

  • - zhè 突如其来 tūrúqílái de 消息 xiāoxi 猛烈地 měnglièdì 撞击 zhuàngjī zhe de 心扉 xīnfēi

    - tin tức bất ngờ đã chạm mạnh vào nội tâm cô ấy.

  • - xiǎo 手鼓 shǒugǔ 一种 yīzhǒng 用手 yòngshǒu 敲击 qiāojī de 连结 liánjié zài 一起 yìqǐ 声调 shēngdiào 和谐 héxié de 一对 yīduì zhōng de 一个 yígè

    - Trống tay nhỏ là một loại trống được gõ bằng tay, kết nối với nhau để tạo thành một cặp có âm điệu hòa hợp.

  • - 敲击 qiāojī zhe 那口 nàkǒu 金钟 jīnzhōng

    - Anh ấy gõ vào chiếc chiêng vàng đó.

  • - de 攻击 gōngjī 失败 shībài le

    - Cuộc tấn công của anh ấy thất bại.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 撞钟击鼓

Hình ảnh minh họa cho từ 撞钟击鼓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撞钟击鼓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Jī , Jí
    • Âm hán việt: Kích
    • Nét bút:一一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+51FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Chuáng , Zhuàng
    • Âm hán việt: Chàng , Tràng
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYTG (手卜廿土)
    • Bảng mã:U+649E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVL (人女中)
    • Bảng mã:U+949F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTJE (土廿十水)
    • Bảng mã:U+9F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa