Đọc nhanh: 钟鼓 (chung cổ). Ý nghĩa là: chung cổ; chuông trống (nhạc cụ), chuông trống (dùng trong quân đội thời xưa).
Ý nghĩa của 钟鼓 khi là Danh từ
✪ chung cổ; chuông trống (nhạc cụ)
编钟、乐鼓等乐器的统称
✪ chuông trống (dùng trong quân đội thời xưa)
古代用于军事的钟和鼓,是战场上的指挥器材
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟鼓
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 她 拿 着手 鼓
- Cô ấy đang cầm trống con.
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 鼓乐喧天
- nhạc trống vang trời
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 鼓乐 喧阗
- trống nhạc huyên náo
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 一架 自鸣钟
- một cái đồng hồ báo giờ.
- 时钟 鸣响 报 午时 已至
- Đồng hồ reo báo trưa đã đến.
- 鼓吹 自己 如何 如何
- khoe mình rùm beng.
- 艾伯特 · 钟 从 艺校 辍学 了
- Albert chung là một học sinh bỏ học ở trường nghệ thuật.
- 忍 了 几分钟
- Chịu đựng mấy phút.
- 他 始终 对 妻子 钟情
- Anh ấy luôn chung tình với vợ.
- 他 在 鼓琴
- Anh ấy đang đánh đàn.
- 钟鼓 喤
- chuông trống vang rền
- 钟鼓 喈 喈
- chuông trống xập xình.
- 我 想 把 我们 的 约会 延后 15 分钟
- Tôi muốn hoãn cuộc hẹn của chúng ta 15 phút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钟鼓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钟鼓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm钟›
鼓›