Đọc nhanh: 钟表机芯 (chung biểu cơ tâm). Ý nghĩa là: Bộ phận chuyển động của đồng hồ.
Ý nghĩa của 钟表机芯 khi là Danh từ
✪ Bộ phận chuyển động của đồng hồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟表机芯
- 钟表 嘀嗒 响
- Đồng hồ kêu tích tắc.
- 小王 对 小李 有意 , 可 一直 没有 机会 表白
- cậu Vương có tình ý với cô Lý, nhưng chưa có cơ hội bày tỏ.
- 我 的 表慢 五分钟
- Đồng hồ của tôi chậm 5 phút.
- 钟表 指针
- kim đồng hồ
- 拾掇 钟表
- sửa đồng hồ.
- 车站 的 时刻表 上 标明 由 上海 来 的 快车 在 四点 钟 到达
- lịch đến và đi của chuyến xe ở ga có ghi rõ xe tốc hành từ Thượng hải sẽ đến lúc 4 giờ.
- 常驻 代表 机构
- cơ quan đại diện thường trú
- 她 的 表情 看起来 很 机械
- Nét mặt của cô ấy trông rất cứng nhắc.
- 钟表 显示 的 时间 不 对
- Thời gian trên đồng hồ không đúng.
- 他 表现 得 非常 机智
- Anh ấy thể hiện rất lanh lợi.
- 他 乘此 机会 好好 表现
- Anh ấy đã tận dụng cơ hội này để thể hiện tốt.
- 飞机 仪表 用 钻石
- Thiết bị máy bay dùng chân kính.
- 进行 踏步机 运动 30 分钟 能 帮助 消耗 200 左右 的 热量
- 30 phút tập thể dục trên máy chạy bộ có thể giúp đốt cháy khoảng 200 calo
- 这个 手机 的 外表 很 时尚
- Mã ngoài của chiếc điện thoại này rất thời trang.
- 有 了 计算机 , 繁复 的 计算 工作 在 几秒钟 之内 就 可以 完成
- có máy tính thì những công việc tính toán phiền phức chỉ cần vài giây là xong.
- 司机 迟到 了 十分钟
- Tài xế đến muộn mười phút.
- 就是 那台 喷墨 印表机 我 不想 一直 找 他 的 麻烦
- Máy in phản lực bong bóng tôi không thích tiếp tục đeo bám anh ấy
- 这个 钟表 的 年代 已经 久远 了
- Chiếc đồng hồ này đã rất lâu đời rồi.
- 生物芯片 用 有机 分子 而 非 硅 或 锗 制造 的 计算机芯片
- Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.
- 在 此 我们 深表歉意 请 您 在 候机厅 休息 等候 通知
- Chúng tôi vô cùng xin lỗi quý khách, xin hãy nghỉ ngơi ở phòng chờ máy bay và đợi thông báo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钟表机芯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钟表机芯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
芯›
表›
钟›