Đọc nhanh: 顾及 (cố cập). Ý nghĩa là: quan tâm; chiếu cố; chú ý; để ý; xem xét. Ví dụ : - 你做事要顾及别人的感受。 Bạn làm việc nhớ để ý tới cảm xúc người khác.. - 顾及每个人的想法并不容易。 Muốn chiều lòng tất cả mọi người thật khó.. - 我们应该顾及孩子的成长。 Chúng ta nên quan tâm tới sự trưởng thành của con cái.
Ý nghĩa của 顾及 khi là Động từ
✪ quan tâm; chiếu cố; chú ý; để ý; xem xét
照顾到;注意到
- 你 做事 要 顾及 别人 的 感受
- Bạn làm việc nhớ để ý tới cảm xúc người khác.
- 顾及 每个 人 的 想法 并 不 容易
- Muốn chiều lòng tất cả mọi người thật khó.
- 我们 应该 顾及 孩子 的 成长
- Chúng ta nên quan tâm tới sự trưởng thành của con cái.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顾及
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 胜利 现在 对于 她 来说 已 遥不可及
- Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.
- 孟兄 总是 照顾 弟弟 妹妹
- Anh cả luôn chăm sóc em trai và em gái.
- 少奶奶 每天 照顾 爷爷
- Bà trẻ chăm sóc ông nội mỗi ngày.
- 兄 总是 照顾 着 我
- Anh trai luôn chăm sóc tôi.
- 王姨帮 我们 照顾 孩子
- Cô Vương giúp chúng tôi trông trẻ.
- 好好 照顾 自己 哟
- Chăm sóc bản thân thật tốt nhé.
- 我 不顾一切 向 攻击者 哀求
- Tôi tuyệt vọng cầu xin kẻ sát nhân.
- 怜花惜 玉 , 比喻 男子 对 所 爱 女子 的 照顾 体贴
- Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.
- 不 遑 顾及
- không kịp lo đến
- 她 总是 顾及 情面
- Cô ấy luôn nể tình người ta.
- 回顾 起来 , 她 要 追悔莫及 的
- Sau khi suy ngẫm lại, cô ấy vô cùng ăn năn cũng không kịp rồi.
- 我们 应该 顾及 孩子 的 成长
- Chúng ta nên quan tâm tới sự trưởng thành của con cái.
- 顾及 每个 人 的 想法 并 不 容易
- Muốn chiều lòng tất cả mọi người thật khó.
- 他 忙 得 无暇顾及 家人
- Anh ấy bận, không có thời gian quan tâm tới gia đình.
- 她 忙 得 无暇顾及 其他 事情
- Cô ấy bận đến mức không có thời gian lo những việc khác.
- 没有 余力 顾及 此事
- không có lực lượng thừa để quan tâm đến việc này.
- 你 做事 要 顾及 别人 的 感受
- Bạn làm việc nhớ để ý tới cảm xúc người khác.
- 常住 顾客 可以 使用 酒店 的 游泳池 , 每天 早上 可 享用 免费 的 中 西式
- Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 顾及
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 顾及 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm及›
顾›