Đọc nhanh: 始料未及 (thủy liệu vị cập). Ý nghĩa là: không được mong đợi ngay từ đầu (thành ngữ), ngạc nhiên bởi sự thay đổi của các sự kiện, không lường trước được.
Ý nghĩa của 始料未及 khi là Thành ngữ
✪ không được mong đợi ngay từ đầu (thành ngữ)
not expected at the outset (idiom)
✪ ngạc nhiên bởi sự thay đổi của các sự kiện
to be surprised by the turn of events
✪ không lường trước được
unforeseen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 始料未及
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 面坯儿 ( 煮熟 而 未加 作料 的 面条 )
- mì nấu chưa nêm gia vị.
- 会议 尚未 开始
- Cuộc họp vẫn chưa bắt đầu.
- 原始 资料
- tư liệu ban đầu
- 未始不可
- không hẳn không thể
- 我们 迫不及待 地 想要 开始 了
- Chúng tôi nóng lòng muốn bắt đầu.
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 成绩 未及 预期 目标
- Kết quả học tập chưa đạt đến mục tiêu dự kiến.
- 原始人 , 未开化 的 人 被 其他 民族 或 群体 视为 拥有 原始 文化 的 人
- Người nguyên thủy, người chưa phát triển được xem là những người có văn hóa nguyên thủy bởi các dân tộc hoặc nhóm khác.
- 在 我们 忍不住 叹气 并 开始 忍住 呵欠 之前 , 蜜月 是 还 未 度过 的 哪
- Trước khi chúng ta không thể nhịn thở dài và bắt đầu nhịn chặt sự ngáp, thì tuần trăng mật vẫn chưa qua.
- 这样 的 结果 始料不及
- Kết quả này hoàn toàn nằm ngoài dự kiến.
- 这种 情况 真是 始料不及
- Tình huống này nằm ngoài dự liệu.
- 这个 突发状况 是 他 始料不及 的
- Tình hình khẩn cấp xảy ra khiến anh ta không kịp dự liệu
- 你 的 过去 我 来不及 参与 , 你 的 未来 我会 奉陪到底 !
- Tôi quá khứ của bạn tớ không kịp tham gia, thì tớ sẽ cùng bạn đi đến cùng trong tương lai.
- 因橡根 弹力 大未加 内置 橡根 及其 它 辅料
- vì chun có độ đàn hồi lớn không thêm chun và phụ liệu khác
- 你 未必 光芒万丈 , 但 始终 温暖 有光
- Cậu không nhất định phải toả sáng muôn phương, nhưng vẫn luôn trong trẻo ấm áp
- 由 你 身边 的 事物 开始 , 把 这 观念 套用 在 你 目光 所及 之物
- Bắt đầu với những thứ xung quanh bạn, áp dụng khái niệm này vào những gì bạn có thể nhìn thấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 始料未及
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 始料未及 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm及›
始›
料›
未›